Vật liệu:titan y tế nguyên chất
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 12.09.0220.060080 | 60x80mm |
| 12.09.0220.080120 | 80x120mm |
| 12.09.0220.090090 | 90x90mm |
| 12.09.0220.100100 | 100x100mm |
| 12.09.0220.100120 | 100x120mm |
| 12.09.0220.120120 | 120x120mm |
| 12.09.0220.120150 | 120x150mm |
| 12.09.0220.150150 | 150x150mm |
| 12.09.0220.150180 | 150x180mm |
Tính năng và lợi ích:
Cấu trúc danh sách hình vòng cung
•Tiếp xúc từng lỗ, tránh được những nhược điểm của titan truyền thống
lưới, chẳng hạn như biến dạng và khó mô hình hóa. Đảm bảo titan
lưới dễ uốn cong hơn và tạo hình phù hợp với hình dạng bất thường của hộp sọ.
•Thiết kế gia cố gân độc đáo, cải thiện độ dẻo và độ cứng
lưới titan.
•Lưới titan 3D có độ cứng vừa phải, độ co giãn tốt, dễ tạo hình. Khuyến nghị sử dụng trước hoặc trong khi phẫu thuật.
•Lưới titan 3D phù hợp hơn với những vùng có bề mặt cong phức tạp hoặc đường cong lớn. Thích hợp để phục hồi nhiều bộ phận khác nhau của hộp sọ.
•Nguyên liệu thô là titan nguyên chất, được nung chảy ba lần, được tùy chỉnh theo yêu cầu y tế. Hiệu suất của lưới titan đồng đều và ổn định, có sự kết hợp tốt nhất giữa độ cứng và độ dẻo dai. 5 quy trình kiểm tra đảm bảo chất lượng. Tiêu chuẩn kiểm tra cuối cùng: không bị gãy sau 10 lần xoay 180°.
•Thiết kế lỗ khoan ngược có cấu hình thấp chính xác giúp vít vừa khít với lưới titan và đạt hiệu quả sửa chữa cấu hình thấp.
•Công nghệ khắc quang học độc quyền trong nước: công nghệ khắc quang học không gia công, không ảnh hưởng đến hiệu suất. Thiết kế chính xác và gia công độ chính xác cao đảm bảo các lỗ trên lưới titan có kích thước và khoảng cách đồng đều, cạnh lỗ rất mịn. Điều này giúp hiệu suất tổng thể của lưới titan đồng đều. Khi chịu tác động của ngoại lực, chỉ bị biến dạng tổng thể chứ không bị gãy cục bộ. Giảm nguy cơ tái gãy xương sọ.
Vít phù hợp:
Vít tự khoan φ1.5mm
Vít tự khoan φ2.0mm
Công cụ phù hợp:
tua vít đầu chữ thập: SW0.5*2.8*75mm
tay nắm khớp nối nhanh thẳng
kìm cắt cáp (kéo lưới)
kìm đúc lưới







