Tên sản phẩm:Vít ống Φ3.5
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính:3,5mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.08.0135.020214 | 3,5*20mm |
| 11.08.0135.022214 | 3,5*22mm |
| 11.08.0135.024214 | 3,5*24mm |
| 11.08.0135.026214 | 3,5*26mm |
| 11.08.0135.028214 | 3,5*28mm |
| 11.08.0135.030214 | 3,5*30mm |
| 11.08.0135.032214 | 3,5*32mm |
| 11.08.0135.034214 | 3,5*34mm |
| 11.08.0135.036214 | 3,5*36mm |
| 11.08.0135.038214 | 3,5*38mm |
| 11.08.0135.040214 | 3,5*40mm |
| 11.08.0135.042214 | 3,5*42mm |
| 11.08.0135.044214 | 3,5*44mm |
| 11.08.0135.046214 | 3,5*46mm |
| 11.08.0135.048214 | 3,5*48mm |
| 11.08.0135.050214 | 3,5*50mm |
Chỉ định:
Vít ống 3,5mm dùng để cố định các vết gãy xương, dùng cho xương nhỏ và các mảnh xương nhỏ.
Tính năng và lợi ích:
• Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
• Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, định hình máy một lần
• Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Φ1.2 Kim xỏ chỉ
Mũi khoan y tế có ống thông Φ2.5
Tua vít lục giác có ống SW2.5
Tên sản phẩm:Vít ống Φ4.0
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính: 4,0mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.08.0240.031214 | 4.0*31mm |
| 11.08.0240.033214 | 4.0*33mm |
| 11.08.0240.035214 | 4.0*35mm |
| 11.08.0240.037214 | 4.0*37mm |
| 11.08.0240.039214 | 4.0*39mm |
| 11.08.0240.041214 | 4.0*41mm |
| 11.08.0240.043214 | 4.0*43mm |
| 11.08.0240.045214 | 4.0*45mm |
| 11.08.0240.047214 | 4.0*47mm |
Chỉ định:
Vít ống thông 4.0mm dùng để cố định xương dài và các mảnh xương dài bị gãy.
Tính năng và lợi ích:
• Đầu thấp giúp giảm khả năng kích ứng mô mềm
• Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
• Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, định hình máy một lần
• Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Φ1.5 Kim xỏ chỉ
Mũi khoan y tế có ống thông Φ3.0
Tua vít lục giác có ống SW2.5
Tên sản phẩm:Vít ống Φ4.5
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính: 4,5mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.08.0245.030213 | 4,5*30mm |
| 11.08.0245.035213 | 4,5*35mm |
| 11.08.0245.040213 | 4,5*40mm |
| 11.08.0245.045213 | 4,5*45mm |
| 11.08.0245.050213 | 4,5*50mm |
| 11.08.0245.055213 | 4,5*55mm |
| 11.08.0245.060213 | 4,5*60mm |
Chỉ định:
Vít ống thông 4,5mm dùng để cố định xương dài và các mảnh xương dài bị gãy.
Tính năng và lợi ích:
• Đầu thấp giúp giảm khả năng kích ứng mô mềm
• Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
• Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, định hình máy một lần
• Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Φ1.5 Kim xỏ chỉ
Mũi khoan y tế có ống thông Φ3.0
Tua vít lục giác có ống SW2.5
Tên sản phẩm:Vít ống Φ6.5
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính: 6,5mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.08.0165.050213 | 6,5*50mm |
| 11.08.0165.055213 | 6,5*55mm |
| 11.08.0165.060213 | 6,5*60mm |
| 11.08.0165.065213 | 6,5*65mm |
| 11.08.0165.070213 | 6,5*70mm |
| 11.08.0165.075213 | 6,5*75mm |
| 11.08.0165.080213 | 6,5*80mm |
| 11.08.0165.085213 | 6,5*85mm |
| 11.08.0165.090213 | 6,5*90mm |
| 11.08.0165.095213 | 6,5*95mm |
| 11.08.0165.100213 | 6,5*100mm |
| 11.08.0165.105213 | 6,5*105mm |
Chỉ định:
Vít ống 6,5mm cung cấp lực nén giữa các mảnh xương và độ ổn định tuyệt đối trên toàn bộ vết gãy.
Tính năng và lợi ích:
• Đầu thấp giúp giảm khả năng kích ứng mô mềm
• Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
• Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, định hình máy một lần
• Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Φ2.5 Kim xỏ chỉ
Mũi khoan y tế có ống thông Φ5.0
Tua vít lục giác có ống SW4.0
Tên sản phẩm:Vít ống Φ7.3
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính: 7,3mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.08.0173.060213 | 7,3*60mm |
| 11.08.0173.065213 | 7,3*65mm |
| 11.08.0173.070213 | 7,3*70mm |
| 11.08.0173.075213 | 7,3*75mm |
| 11.08.0173.080213 | 7,3*80mm |
| 11.08.0173.085213 | 7,3*85mm |
| 11.08.0173.090213 | 7,3*90mm |
| 11.08.0173.095213 | 7,3*95mm |
| 11.08.0173.100213 | 7,3*100mm |
| 11.08.0173.105213 | 7,3*105mm |
| 11.08.0173.110213 | 7,3*110mm |
| 11.08.0173.115213 | 7,3*115mm |
Chỉ định:
Vít ống thông 7,3mm dùng để cố định xương lớn và các mảnh xương lớn bị gãy.
Tính năng và lợi ích:
• Đầu thấp giúp giảm khả năng kích ứng mô mềm
• Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
• Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, định hình máy một lần
• Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Φ2.5 Kim xỏ chỉ
Mũi khoan y tế có ống thông Φ5.0
Tua vít lục giác có ống SW4.0
Tên sản phẩm:Vòng đệm Titan
Vật liệu:Titan
Đường kính: Φ7 & Φ12
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 10.05.01.01000007 | Φ7 |
| 10.05.01.01003012 | Φ12 |
Ứng dụng
Dùng cho vít ống thông.












