Tên sản phẩm:Vít xốp Φ4.0 (Có ren hoàn toàn/Có ren một nửa)
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính:4,0mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm(Đã hoàn thành)
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.12.0440.012113 | 4.0*12mm |
| 11.12.0440.014113 | 4.0*14mm |
| 11.12.0440.016113 | 4.0*16mm |
| 11.12.0440.018113 | 4.0*18mm |
| 11.12.0440.020113 | 4.0*20mm |
| 11.12.0440.022113 | 4.0*22mm |
| 11.12.0440.024113 | 4.0*24mm |
| 11.12.0440.026113 | 4.0*26mm |
| 11.12.0440.028113 | 4.0*28mm |
| 11.12.0440.030113 | 4.0*30mm |
| 11.12.0440.032113 | 4.0*32mm |
| 11.12.0440.034113 | 4.0*34mm |
| 11.12.0440.036113 | 4.0*36mm |
| 11.12.0440.038113 | 4.0*38mm |
| 11.12.0440.040113 | 4.0*40mm |
| 11.12.0440.042113 | 4.0*42mm |
| 11.12.0440.044113 | 4.0*44mm |
| 11.12.0440.046113 | 4.0*46mm |
| 11.12.0440.048113 | 4.0*48mm |
| 11.12.0440.050113 | 4.0*50mm |
| 11.12.0440.055113 | 4.0*55mm |
| 11.12.0440.060113 | 4.0*60mm |
| 11.12.0440.065113 | 4.0*65mm |
| 11.12.0440.070113 | 4.0*70mm |
| 11.12.0440.075113 | 4.0*75mm |
| 11.12.0440.080113 | 4.0*80mm |
| 11.12.0440.085113 | 4.0*85mm |
| 11.12.0440.090113 | 4.0*90mm |
| 11.12.0440.095113 | 4.0*95mm |
Thông số kỹ thuật sản phẩm(Nửa ren)
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.12.0440.014213 | 4.0*14mm |
| 11.12.0440.016213 | 4.0*16mm |
| 11.12.0440.018213 | 4.0*18mm |
| 11.12.0440.020213 | 4.0*20mm |
| 11.12.0440.022213 | 4.0*22mm |
| 11.12.0440.024213 | 4.0*24mm |
| 11.12.0440.026213 | 4.0*26mm |
| 11.12.0440.028213 | 4.0*28mm |
| 11.12.0440.030213 | 4.0*30mm |
| 11.12.0440.032213 | 4.0*32mm |
| 11.12.0440.034213 | 4.0*34mm |
| 11.12.0440.036213 | 4.0*36mm |
| 11.12.0440.038213 | 4.0*38mm |
| 11.12.0440.040213 | 4.0*40mm |
| 11.12.0440.042213 | 4.0*42mm |
| 11.12.0440.044213 | 4.0*44mm |
| 11.12.0440.046213 | 4.0*46mm |
| 11.12.0440.048213 | 4.0*48mm |
| 11.12. 0440.050213 | 4.0*50mm |
| 11.12.0440.055213 | 4.0*55mm |
| 11.12.0440.060213 | 4.0*60mm |
| 11.12.0440.065213 | 4.0*65mm |
| 11.12.0440.070213 | 4.0*70mm |
| 11.12.0440.075213 | 4.0*75mm |
| 11.12.0440.080213 | 4.0*80mm |
Ứng dụng
Vít xốp có sẵn ở dạng ren một nửa và ren toàn phần. Dùng để cố định với xương, thúc đẩy quá trình lành xương và phục hồi chức năng.
Tính năng và lợi ích:
•Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
•Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, máy định hình một lần
•Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Mũi khoan y tế Φ2.5*50*115mm
Tua vít lục giác: SW2.5
Sản phẩmtên:Vít xốp Φ4.5 (Có ren hoàn toàn/Có ren một nửa)
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính:4,5mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm(Đã hoàn thành)
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.12.0445.020113 | 4,5*20mm |
| 11.12.0445.025113 | 4,5*25mm |
| 11.12.0445.030113 | 4,5*30mm |
| 11.12.0445.035113 | 4,5*35mm |
| 11.12.0445.040113 | 4,5*40mm |
| 11.12.0445.045113 | 4,5*45mm |
| 11.12.0445.050113 | 4,5*50mm |
| 11.12.0445.055113 | 4,5*55mm |
| 11.12.0445.060113 | 4,5*60mm |
Thông số kỹ thuật sản phẩm(Nửa ren)
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.12.0445.025213 | 4,5*25mm |
| 11.12.0445.030213 | 4,5*30mm |
| 11.12.0445.035213 | 4,5*35mm |
| 11.12.0445.040213 | 4,5*40mm |
| 11.12.0445.045213 | 4,5*45mm |
| 11.12.0445.050213 | 4,5*50mm |
| 11.12.0445.055213 | 4,5*55mm |
| 11.12.0445.060213 | 4,5*60mm |
| 11.12.0445.065213 | 4,5*65mm |
Ứng dụng
Vít xốp có sẵn ở dạng ren một nửa và ren toàn phần. Dùng để cố định với xương, thúc đẩy quá trình lành xương và phục hồi chức năng.
Tính năng và lợi ích:
•Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
•Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, máy định hình một lần
•Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Mũi khoan y tế Φ3.2*60*135mm
Tua vít lục giác: SW3.5
Tên sản phẩm:Vít xốp Φ6.5 (Có ren hoàn toàn/Có ren một nửa)
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính:6,5mm
Thông số kỹ thuật sản phẩm(Đã hoàn thành)
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.07.0465.035113 | 6,5*35mm |
| 11.07.0465.040113 | 6,5*40mm |
| 11.07.0465.045113 | 6,5*45mm |
| 11.07.0465.050113 | 6,5*50mm |
| 11.07.0465.055113 | 6,5*55mm |
| 11.07.0465.060113 | 6,5*60mm |
| 11.07.0465.065113 | 6,5*65mm |
| 11.07.0465.070113 | 6,5*70mm |
| 11.07.0465.075113 | 6,5*75mm |
| 11.07.0465.080113 | 6,5*80mm |
Thông số kỹ thuật sản phẩm(Nửa ren)
| Số mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 11.07.0465.035213 | 6,5*35mm |
| 11.07.0465.040213 | 6,5*40mm |
| 11.07.0465.045213 | 6,5*45mm |
| 11.07.0465.050213 | 6,5*50mm |
| 11.07.0465.055213 | 6,5*55mm |
| 11.07.0465.060213 | 6,5*60mm |
| 11.07.0465.065213 | 6,5*65mm |
| 11.07.0465.070213 | 6,5*70mm |
| 11.07.0465.075213 | 6,5*75mm |
| 11.07.0465.080213 | 6,5*80mm |
| 11.07.0465.085213 | 6,5*85mm |
| 11.07.0465.090213 | 6,5*90mm |
| 11.07.0465.095213 | 6,5*95mm |
| 11.07.0465.100213 | 6,5*100mm |
| 11.07.0465.105213 | 6,5*105mm |
| 11.07.0465.110213 | 6,5*110mm |
| 11.07.0465.115213 | 6,5*115mm |
| 11.07.0465.120213 | 6,5*120mm |
Ứng dụng
Vít xốp có sẵn ở dạng ren một nửa và ren toàn phần. Dùng để cố định với xương, thúc đẩy quá trình lành xương và phục hồi chức năng.
Tính năng và lợi ích:
•Chọn thanh hợp kim titan y tế nhập khẩu tùy chỉnh, đạt được độ cứng và độ linh hoạt cao nhất
•Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, máy định hình một lần
•Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Công cụ phù hợps:
Mũi khoan y tế Φ3.2*60*135mm
Tua vít lục giác: SW3.5












